Có 2 kết quả:

內爆 nèi bào ㄋㄟˋ ㄅㄠˋ内爆 nèi bào ㄋㄟˋ ㄅㄠˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to implode

Từ điển Trung-Anh

to implode